Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4750HQ vs Intel Atom C5310

Intel Core i7-4750HQ

Intel Core i7-4750HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4750HQ

Intel Atom C5310 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 32 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2106 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Parker Ridge được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 10 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 9.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1364 Ổ cắm BGA 2106
47 W TDP 32 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2022

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4750HQ 2,836 (41%)
41% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4750HQ 10,963 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4750HQ 28.76 (47%)
47% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4750HQ Intel Atom C5310
47 W Max TDP 32 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4750HQ AMD FX-8320
Intel Core i7-4750HQ vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570S
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ vs AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4750HQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4750HQ
AMD E2-3200 Intel Core i7-4750HQ
AMD E2-3200 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Atom C5310 Samsung Exynos 7884
Intel Atom C5310 vs Samsung Exynos 7884
Intel Atom C5310 Intel Core i5-12400F
Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-12400F
Intel Core i3-10100T Intel Atom C5310
Intel Core i3-10100T vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Core i5-4278U
Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i9-7940X Intel Atom C5310
Intel Core i9-7940X vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Xeon D-2177NT
Intel Atom C5310 vs Intel Xeon D-2177NT
Intel Core i7-4750HQ Intel Atom C5310
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Celeron 847
Intel Atom C5310 vs Intel Celeron 847
Intel Atom C5310 Intel Core2 Duo T5870
Intel Atom C5310 vs Intel Core2 Duo T5870
Intel Atom C5310 Intel Atom C2350
Intel Atom C5310 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C5310 AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Atom C5310 vs AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Atom C5310
Intel Xeon E7-8870 v2 vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Atom C5115
Intel Atom C5310 vs Intel Atom C5115
AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom C5310
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom C5310
Intel Core i5-10210U Intel Atom C5310
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom C5310

Comments

back to top