Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel UHD Graphics 32 EUs (Elkhart Lake)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 32
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q1/2021

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.40 GHz -- 430 GFLOPS 215 GFLOPS 54 GFLOPS
0.40 GHz 0.80 GHz 858 GFLOPS 429 GFLOPS 107 GFLOPS
0.40 GHz 0.85 GHz 912 GFLOPS 456 GFLOPS 114 GFLOPS
0.50 GHz 0.75 GHz 804 GFLOPS 402 GFLOPS 101 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Atom x6425E 0.50 GHz 0.75 GHz 402 GFLOPS
Intel Atom x6425RE 0.40 GHz -- 215 GFLOPS
Intel Atom x6427FE 0.40 GHz -- 215 GFLOPS
Intel Celeron J6413 0.40 GHz 0.80 GHz 429 GFLOPS
Intel Pentium J6425 0.40 GHz 0.85 GHz 456 GFLOPS
back to top