HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 1.70 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 1.30 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua HiSilicon Kirin 920
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
Tên GPU | ARM Mali-T628 MP4 |
Tần số GPU | 0.60 GHz |
GPU (Turbo) | 0.60 GHz |
Thế hệ | Midgard 2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 64 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A15 / Cortex-A7 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2014 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron 1019Y
78 (0%)
Intel Celeron 847
78 (0%)
Intel Pentium 957
78 (0%)
HiSilicon Kirin 920
78 (0%)
Samsung Exynos 7885
77 (0%)
MediaTek Helio P25
69 (0%)
Apple A6
69 (0%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 855 vs
HiSilicon Kirin 920
Qualcomm Snapdragon 730 vs
HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 vs
Apple A10 Fusion
Apple M1 vs
HiSilicon Kirin 920
Intel Core i7-1165G7 vs
HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 vs
Intel Core i5-3610ME
HiSilicon Kirin 920 vs
AMD FX-4200
HiSilicon Kirin 920 vs
Intel Core i7-1160G7
HiSilicon Kirin 920 vs
AMD Epyc 7232P
AMD Ryzen 7 4800HS vs
HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 vs
AMD Epyc 72F3
HiSilicon Kirin 920 vs
Intel Core i7-3960X
HiSilicon Kirin 920 vs
AMD Ryzen 5 4600HS
HiSilicon Kirin 920 vs
Intel Core m5-6Y57
HiSilicon Kirin 920 vs
Intel Core i7-7920HQ