Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 920 vs Intel Core i7-7920HQ

HiSilicon Kirin 920

HiSilicon Kirin 920 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

HiSilicon Kirin 920

Intel Core i7-7920HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 3.10 GHz
8 Lõi 4
1.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP4 GPU Intel HD Graphics 630
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1440
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7920HQ 4,368 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7920HQ 15,983 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7920HQ 40.78 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7920HQ 9,579 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

HiSilicon Kirin 920 Intel Core i7-7920HQ
Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 855 HiSilicon Kirin 920
Qualcomm Snapdragon 855 vs HiSilicon Kirin 920
Qualcomm Snapdragon 730 HiSilicon Kirin 920
Qualcomm Snapdragon 730 vs HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 Apple A10 Fusion
HiSilicon Kirin 920 vs Apple A10 Fusion
Apple M1 HiSilicon Kirin 920
Apple M1 vs HiSilicon Kirin 920
Intel Core i7-1165G7 HiSilicon Kirin 920
Intel Core i7-1165G7 vs HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 Intel Core i5-3610ME
HiSilicon Kirin 920 vs Intel Core i5-3610ME
HiSilicon Kirin 920 AMD FX-4200
HiSilicon Kirin 920 vs AMD FX-4200
HiSilicon Kirin 920 Intel Core i7-1160G7
HiSilicon Kirin 920 vs Intel Core i7-1160G7
HiSilicon Kirin 920 AMD Epyc 7232P
HiSilicon Kirin 920 vs AMD Epyc 7232P
AMD Ryzen 7 4800HS HiSilicon Kirin 920
AMD Ryzen 7 4800HS vs HiSilicon Kirin 920
HiSilicon Kirin 920 AMD Epyc 72F3
HiSilicon Kirin 920 vs AMD Epyc 72F3
HiSilicon Kirin 920 Intel Core i7-3960X
HiSilicon Kirin 920 vs Intel Core i7-3960X
HiSilicon Kirin 920 AMD Ryzen 5 4600HS
HiSilicon Kirin 920 vs AMD Ryzen 5 4600HS
HiSilicon Kirin 920 Intel Core m5-6Y57
HiSilicon Kirin 920 vs Intel Core m5-6Y57
HiSilicon Kirin 920 Intel Core i7-7920HQ
HiSilicon Kirin 920 vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7920HQ
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ AMD A8-5600K
Intel Core i7-7920HQ vs AMD A8-5600K

Comments

back to top