Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7920HQ vs AMD A8-5600K

Intel Core i7-7920HQ

Intel Core i7-7920HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i7-7920HQ

AMD A8-5600K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 3.60 GHz
4 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU AMD Radeon HD 7560D
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Ổ cắm FM2
45 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-5600K 197 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-5600K 612 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD A8-5600K 281 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD A8-5600K 505 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD A8-5600K 1,397 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-5600K 390 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7920HQ 4,368 (63%)
63% Complete
AMD A8-5600K 2,015 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7920HQ 15,983 (17%)
17% Complete
AMD A8-5600K 4,514 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

76% Complete
AMD A8-5600K 5 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
AMD A8-5600K 3.21 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7920HQ 40.78 (66%)
66% Complete
AMD A8-5600K 52 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7920HQ 9,579 (11%)
11% Complete
AMD A8-5600K 2,800 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7920HQ AMD A8-5600K
45 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7920HQ
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ AMD A8-5600K
Intel Core i7-7920HQ vs AMD A8-5600K
AMD A8-7600 AMD A8-5600K
AMD A8-7600 vs AMD A8-5600K
AMD A6-5400K AMD A8-5600K
AMD A6-5400K vs AMD A8-5600K
AMD A8-5600K AMD A8-6600K
AMD A8-5600K vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-2500k AMD A8-5600K
Intel Core i5-2500k vs AMD A8-5600K
AMD A8-5600K AMD FX-6300
AMD A8-5600K vs AMD FX-6300
AMD A8-5600K AMD A8-7650K
AMD A8-5600K vs AMD A8-7650K
AMD A4-4000 AMD A8-5600K
AMD A4-4000 vs AMD A8-5600K
AMD A8-6500 AMD A8-5600K
AMD A8-6500 vs AMD A8-5600K
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-5600K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-5600K
AMD A8-5600K AMD Phenom II X4 940
AMD A8-5600K vs AMD Phenom II X4 940
Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
AMD A8-5600K Intel Pentium G3220
AMD A8-5600K vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G3240 AMD A8-5600K
Intel Pentium G3240 vs AMD A8-5600K
AMD A8-5600K AMD FX-4300
AMD A8-5600K vs AMD FX-4300
AMD A8-5600K Intel Core i3-4150T
AMD A8-5600K vs Intel Core i3-4150T

Comments

back to top