Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max vs Intel Core i7-12650H

Apple M1 Max

Apple M1 Max hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple M1 Max

Intel Core i7-12650H hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz (4.70 GHz) base 1.70 GHz (3.50 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.30 GHz (4.70 GHz)
10 Lõi 10
No turbo Turbo (1 lõi) 2.30 GHz (4.70 GHz)
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz (3.50 GHz)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M1 Max (32 Core) GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (64 EU)
No turbo GPU (Turbo) 1.40 GHz
5 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.40 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
12 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
28.00 MB L2 Cache 9.50 MB
-- L3 Cache 24.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm BGA 1744
30 W TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1,571 (74%)
74% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12,405 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1,793 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-12650H 1,764 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12,698 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-12650H 10,234 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10,413 (100%)
100% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Max Intel Core i7-12650H
30 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
Intel Core i7-12650H Intel Core i7-12700H
Intel Core i7-12650H vs Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12650H
AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-11800H Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i5-12500H Intel Core i7-12650H
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-12650H vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-11370H Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-11370H vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-12650H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-1260P Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-12650H Intel Core i5-12450H
Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-12450H
Apple M1 Intel Core i7-12650H
Apple M1 vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-12650H Intel Core i7-1165G7
Intel Core i7-12650H vs Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-12650H
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-12650H
AMD Ryzen 5 6600H Intel Core i7-12650H
AMD Ryzen 5 6600H vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-1255U Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-1255U vs Intel Core i7-12650H
AMD Ryzen 7 6800HS Intel Core i7-12650H
AMD Ryzen 7 6800HS vs Intel Core i7-12650H

Comments

back to top