Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700

Apple M1 Max

Apple M1 Max hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple M1 Max

Intel Core i7-11700 hoạt động với 8 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.50 GHz
10 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 Max (32 Core) GPU Intel UHD Graphics 750
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
5 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200
12 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
28.00 MB L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 1200
30 W TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1,571 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-11700 1,554 (70%)
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12,405 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-11700 14,331 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-11700 5,476 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1,793 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-11700 1,730 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12,698 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-11700 9,876 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10,413 (100%)
100% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-11700 20,577 (19%)
19% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Max Intel Core i7-11700
30 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11700 Intel Core i7-11700K
Intel Core i7-11700 vs Intel Core i7-11700K
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-11700
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700 AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i7-11700 vs AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i7-11700 Intel Core i9-11900
Intel Core i7-11700 vs Intel Core i9-11900
Intel Core i5-11400 Intel Core i7-11700
Intel Core i5-11400 vs Intel Core i7-11700
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-11700
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-11700
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700F Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700F vs Intel Core i7-11700
Intel Core i5-12400 Intel Core i7-11700
Intel Core i5-12400 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700 AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-11700 vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-11700 Intel Core i9-10900
Intel Core i7-11700 vs Intel Core i9-10900
Intel Core i7-11700 Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-11700 vs Intel Core i7-10700K
Apple M1 Intel Core i7-11700
Apple M1 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i5-11600 Intel Core i7-11700
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-11700 vs AMD Ryzen 7 3700X

Comments

back to top