Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max

Intel Core i7-1185G7

Intel Core i7-1185G7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Intel Core i7-1185G7

Apple M1 Max hoạt động với 10 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 10
4.80 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) GPU Apple M1 Max (32 Core)
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 5 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 12
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
5.00 MB L2 Cache 28.00 MB
12.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
4 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
BGA 1526 Ổ cắm N/A
15 W TDP 30 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1185G7 1,547 (70%)
70% Complete
Apple M1 Max 1,571 (74%)
74% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1185G7 6,267 (10%)
10% Complete
Apple M1 Max 12,405 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1185G7 2,480 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1185G7 1,587 (70%)
70% Complete
Apple M1 Max 1,793 (85%)
85% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1185G7 6,105 (12%)
12% Complete
Apple M1 Max 12,698 (33%)
33% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-1185G7 2,073 (10%)
10% Complete
Apple M1 Max 10,413 (100%)
100% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-1185G7 10,899 (10%)
10% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
15 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A14 Bionic Intel Core i7-1185G7
Apple A14 Bionic vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5800U Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1185G7
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5700U Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-11800H
Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 7 PRO 5850U Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i5-1145G7 Intel Core i7-1185G7
Intel Core i5-1145G7 vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-1185G7 vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max

Comments

back to top