Intel Core i7-12650H | Intel Core i5-12450H | |
45 W | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-12450H

Intel Core i7-12650H hoạt động với 10 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz (4.70 GHz) base 1.70 GHz (3.50 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i5-12450H hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (4.40 GHz) base 1.50 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Core i7-12650H
Intel Core i5-12450H
So sánh chi tiết
2.30 GHz (4.70 GHz) | Tần số | 2.00 GHz (4.40 GHz) |
10 | Lõi | 8 |
2.30 GHz (4.70 GHz) | Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (4.40 GHz) |
1.70 GHz (3.50 GHz) | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.50 GHz (3.30 GHz) |
![]() |
Siêu phân luồng | Yes ![]() |
![]() |
Ép xung | No ![]() |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel UHD Graphics 11th Gen (64 EU) | GPU | Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) |
1.40 GHz | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.40 GHz | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
![]() |
ECC | No ![]() |
9.50 MB | L2 Cache | 7.00 MB |
24.00 MB | L3 Cache | 12.00 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | 4.0 |
20 | PCIe lanes | 28 |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1744 | Ổ cắm | BGA 1744 |
45 W | TDP | 45 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Ước tính sử dụng điện
