Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i7-3612QM

AMD Turion 64 MK-36

AMD Turion 64 MK-36 hoạt động với 1 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 31 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU S1 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richmond được cải tiến với 90 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2006

AMD Turion 64 MK-36

Intel Core i7-3612QM hoạt động với 4 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.10 GHz
1 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
90 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR2-800 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
0.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
90 nm Công nghệ 22 nm
S1 Ổ cắm PGA 988
31 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2006 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-3612QM
31 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i5-12500E
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-12500E
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i3-7020U
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-7020U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Turion 64 MK-36
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-12800H AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-12800H vs AMD Turion 64 MK-36
MediaTek Helio G80 AMD Turion 64 MK-36
MediaTek Helio G80 vs AMD Turion 64 MK-36
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Turion 64 MK-36
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs AMD Turion 64 MK-36
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i5-6300U
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-6300U
AMD Turion 64 MK-36 Samsung Exynos 980
AMD Turion 64 MK-36 vs Samsung Exynos 980
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Turion 64 MK-36
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-3740QM AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-3740QM vs AMD Turion 64 MK-36
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i3-10100TE
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-10100TE
AMD Turion 64 MK-36 Qualcomm Snapdragon 750G
AMD Turion 64 MK-36 vs Qualcomm Snapdragon 750G
AMD Turion 64 MK-36 Intel Celeron N3150
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Celeron N3150
AMD Turion 64 MK-36 Intel Xeon W-1290TE
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Xeon W-1290TE
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-3612QM
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4790K
Apple M1 Intel Core i7-3612QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Pentium B940
Intel Core i7-3612QM vs Intel Pentium B940
AMD FX-8320 Intel Core i7-3612QM
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4910MQ
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4910MQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM AMD E-450
Intel Core i7-3612QM vs AMD E-450
Intel Xeon W-3275M Intel Core i7-3612QM
Intel Xeon W-3275M vs Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-3612QM vs Intel Xeon E3-1505M v5

Comments

back to top