Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Core i7-3612QM

Qualcomm Snapdragon 870

Qualcomm Snapdragon 870 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Qualcomm Snapdragon 870

Intel Core i7-3612QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.10 GHz
8 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 650 GPU Intel HD Graphics 4000
0.67 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
0.67 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 11.0
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm PGA 988
10 W TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2012

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 870 651,375 (91%)
91% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core i7-3612QM
10 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 870 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 870 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 845
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 870
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 835
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4790K
Apple M1 Intel Core i7-3612QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Pentium B940
Intel Core i7-3612QM vs Intel Pentium B940
AMD FX-8320 Intel Core i7-3612QM
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4910MQ
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4910MQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM AMD E-450
Intel Core i7-3612QM vs AMD E-450
Intel Xeon W-3275M Intel Core i7-3612QM
Intel Xeon W-3275M vs Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-3612QM vs Intel Xeon E3-1505M v5

Comments

back to top