Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.10 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.00 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3612QM
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | PGA 988 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i3-3227U
283 (3%)
Intel Core i5-3210M
283 (3%)
Intel Core i5-3230M
283 (3%)
Intel Core i7-3612QM
283 (3%)
AMD A9-9420e
277 (3%)
AMD A6-9220C
277 (3%)
AMD A6-5357M
277 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 7 4800HS vs
Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i7-4790K
Apple M1 vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Pentium B940
AMD FX-8320 vs
Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i7-4910MQ
AMD Ryzen 5 2500U vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM vs
AMD E-450
Intel Xeon W-3275M vs
Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Xeon E3-1505M v5