Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Turion 64 MK-36

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) hoạt động với 472 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 06/2019

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

AMD Turion 64 MK-36 hoạt động với 1 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 31 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU S1 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richmond được cải tiến với 90 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2006


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.00 GHz
472 Lõi 1
-- Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Broadcom VideoCore VI GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 90 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR2-800
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache 0.50 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 90 nm
N/A Ổ cắm S1
7.5 W TDP 31 W
None Ảo hóa AMD-V
06/2019 Ngày phát hành Q3/2006

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Turion 64 MK-36
7.5 W Max TDP 31 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i3-10100T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i3-10100T vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Celeron N3350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N3350 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J4005
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J4005
Intel Celeron J1900 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J1900 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i5-12500E
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-12500E
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i3-7020U
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-7020U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Turion 64 MK-36
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-12800H AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-12800H vs AMD Turion 64 MK-36
MediaTek Helio G80 AMD Turion 64 MK-36
MediaTek Helio G80 vs AMD Turion 64 MK-36
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Turion 64 MK-36
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs AMD Turion 64 MK-36
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i5-6300U
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-6300U
AMD Turion 64 MK-36 Samsung Exynos 980
AMD Turion 64 MK-36 vs Samsung Exynos 980
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Turion 64 MK-36
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-3740QM AMD Turion 64 MK-36
Intel Core i7-3740QM vs AMD Turion 64 MK-36
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i3-10100TE
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-10100TE
AMD Turion 64 MK-36 Qualcomm Snapdragon 750G
AMD Turion 64 MK-36 vs Qualcomm Snapdragon 750G
AMD Turion 64 MK-36 Intel Celeron N3150
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Celeron N3150
AMD Turion 64 MK-36 Intel Xeon W-1290TE
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Xeon W-1290TE
AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-3612QM
AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i7-3612QM

Comments

back to top