Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Z1 Extreme

AMD Ryzen Z1 Extreme hoạt động với 84 lõi và luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, được cải tiến với và hỗ trợ . Sản phẩm đã được ra mắt vào

AMD Ryzen Z1 Extreme
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 84
Chủ đề CPU
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
Turbo ( 84 lõi):
Siêu phân luồng uncheck
Ép xung uncheck
Kiến trúc cốt lõi

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ
ECC
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI uncheck

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ngày phát hành
Ổ cắm

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up
TDP Down
Tjunction max

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1360P 1,831 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-1355U 1,828 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 7800X3D 1,820 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 1,816 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 8840U 1,816 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 7840U 1,816 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 1,816 (74%)
74% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 Max (30-GPU) 14,858 (15%)
15% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 14,858 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 14,801 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14,739 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13800H 1,936 (78%)
78% Complete
Intel Core i9-13900HK 1,930 (77%)
77% Complete
Intel Core i9-13900H 1,928 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 1,926 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen 7 8840U 1,926 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 7840U 1,926 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 1,926 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2245 10,031 (12%)
12% Complete
Apple M1 Pro (8-CPU) 9,999 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2378 9,989 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 9,980 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 9,966 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Gold 5120 9,936 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-2183IT 9,917 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 7940H 4,360 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 4,360 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 4,204 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 8840U 4,204 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 8840HS 4,204 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 8845HS 4,204 (16%)
16% Complete

Buy AMD Ryzen Z1 Extreme

Comments

back to top