AMD Ryzen 7 7840U
AMD Ryzen 7 7840U hoạt động với 84 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP8 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5600LPDDR5X-7500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Phoenix (Zen 4) được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2023
Tần số | 3.30 GHz |
Lõi CPU | 84 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 5.10 GHz |
Turbo ( 84 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 7 7840U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR5-5600LPDDR5X-7500 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
ECC | Yes |
Bandwidth | 89.6 GB/s |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR5-5600LPDDR5X-7500 |
Tên GPU | AMD Radeon 780M Graphics |
Tần số GPU | 1.20 GHz |
GPU (Turbo) | 2.70 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 768 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 4 nm |
Ngày phát hành | Q1/2023 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Phoenix (Zen 4) |
L2-Cache | 8.00 MB |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 4 nm |
Ngày phát hành | Q2/2023 |
Ổ cắm | FP8 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | -- |
TDP Down | 15 W |
Tjunction max | 100 °C |
Cinebench R23 (Single-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R23 (Multi-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.