AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 7800X3D hoạt động với 84 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM5 (LGA 1718) Phiên bản này bao gồm 96.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 89 °C độ C. Đặc biệt, Raphael (Zen 4) được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Tần số | 4.20 GHz |
Lõi CPU | 84 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 5.00 GHz |
Turbo ( 84 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 7 7800X3D
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR5-5200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
ECC | Yes |
Bandwidth | 83.2 GB/s |
PCIe | 5.0 x 24 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR5-5200 |
Tên GPU | AMD Radeon Graphics (Raphael) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 2.20 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 5 nm |
Ngày phát hành | Q3/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Raphael (Zen 4) |
L2-Cache | 8.00 MB |
L3-Cache | 96.00 MB |
Công nghệ | 5 nm |
Ngày phát hành | Q1/2023 |
Ổ cắm | AM5 (LGA 1718) |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 89 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Apple A12 Bionic
577 (3%)
MediaTek Dimensity 820
577 (3%)
Qualcomm Snapdragon 835
568 (3%)
AMD Ryzen 7 7800X3D
564 (3%)
AMD Ryzen 5 7600
564 (3%)
AMD Ryzen 7 7700
564 (3%)
AMD Ryzen 9 7900
564 (3%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
Intel Core i7-13700K
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
AMD Ryzen 7 5800X3D
AMD Ryzen 7 7700X vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
Intel Core i9-13900K
AMD Ryzen 9 7950X3D vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 5 7600X vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 9 5900X vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
AMD Ryzen 9 7900X
Intel Core i7-13700KF vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 9 7900X3D vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 6800H vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 3700X vs
AMD Ryzen 7 7800X3D
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
Intel Core i5-13600K
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
Intel Core i7-12700K
AMD Ryzen 7 7800X3D vs
AMD Ryzen 7 3800X