Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 6800U vs Apple M1 Pro (8 Core)

AMD Ryzen 7 6800U

AMD Ryzen 7 6800U hoạt động với 83 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen 7 6800U

Apple M1 Pro (8 Core) hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.20 GHz
83 Lõi 8
4.70 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon RX 680M GPU Apple M1 Pro (14 Core)
2.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
6 nm Công nghệ 5 nm
2.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR5-6400
4 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache 24.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes
6 nm Công nghệ 5 nm
FP7 Ổ cắm N/A
15 W TDP 30 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 1,483 (67%)
67% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 1,545 (73%)
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 10,415 (16%)
16% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 9,572 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 583 (66%)
66% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 4,125 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 246 (72%)
72% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 1,758 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 1,538 (68%)
68% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 1,778 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 7,523 (15%)
15% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 10,000 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6800U 3,382 (16%)
16% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 4,556 (44%)
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 6800U 21,042 (20%)
20% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 7 6800U Apple M1 Pro (8 Core)
15 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i7-1280P vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800U Apple M1
AMD Ryzen 7 6800U vs Apple M1
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 5825U
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 5825U
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 5 6600U
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 5 6600U
AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 7 6800U vs Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 7 6800HS AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800HS vs AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i5-1240P vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 PRO 6850U
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 PRO 6850U
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-11850H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11850H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-10850K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-10850K
Intel Core i7-11700K Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700K vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-10875H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 3 4300U Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 3 4300U vs Apple M1 Pro (8 Core)

Comments

back to top