Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)

Apple M1

Apple M1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Apple M1

Apple M1 Pro (8 Core) hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.20 GHz
8 Lõi 8
3.20 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M1 (8 Core) GPU Apple M1 Pro (14 Core)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
16.00 MB L2 Cache 24.00 MB
-- L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
15 W TDP 30 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa None
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1,511 (69%)
69% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 1,545 (73%)
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7,762 (12%)
12% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 9,572 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1,751 (78%)
78% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 1,778 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7,653 (15%)
15% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 10,000 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 2,613 (12%)
12% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 4,556 (44%)
44% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M1 317 (15%)
15% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 14,466 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core)
15 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i9-9900K
Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Apple A14 Bionic
Apple M1 vs Apple A14 Bionic
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 Apple A12Z Bionic
Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-1165G7 Apple M1
Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-11850H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11850H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-10850K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-10850K
Intel Core i7-11700K Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700K vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-10875H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 3 4300U Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 3 4300U vs Apple M1 Pro (8 Core)

Comments

back to top