Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)

AMD Ryzen 9 5900H

AMD Ryzen 9 5900H hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

AMD Ryzen 9 5900H

Apple M1 Pro (8 Core) hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 3.20 GHz
8 Lõi 8
4.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU Apple M1 Pro (14 Core)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache 24.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 5 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm N/A
45 W TDP 30 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900H 1,486 (67%)
67% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 1,545 (73%)
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900H 12,896 (20%)
20% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 9,572 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900H 586 (66%)
66% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900H 5,002 (20%)
20% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900H 1,496 (66%)
66% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 1,778 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900H 8,452 (17%)
17% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 10,000 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 5900H 1,793 (8%)
8% Complete
Apple M1 Pro (8 Core) 4,556 (44%)
44% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core)
45 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-11900
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-11900
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900H
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 4900H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800 vs AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-11370H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-11900K
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-11900K
Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-10870H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-10900
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-10900
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-11850H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11850H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-10850K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-10850K
Intel Core i7-11700K Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700K vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-10875H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 3 4300U Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 3 4300U vs Apple M1 Pro (8 Core)

Comments

back to top