Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7520U vs Intel Core i3-1215U

AMD Ryzen 5 7520U

AMD Ryzen 5 7520U hoạt động với 42 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT6 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Mendocino (Zen 2) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022

AMD Ryzen 5 7520U

Intel Core i3-1215U hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz (4.40 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 1.20 GHz (4.40 GHz)
42 Lõi 6
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 1.20 GHz (4.40 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz (3.30 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 610M Graphics GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
6 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 4
LPDDR5-5500 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache 4.50 MB
4.00 MB L3 Cache 10.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
6 nm Công nghệ 10 nm
FT6 Ổ cắm BGA 1744
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q1/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
Intel Core i3-1215U 1,092 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 7520U Intel Core i3-1215U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top