AMD Ryzen 5 7520U
AMD Ryzen 5 7520U hoạt động với 42 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT6 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Mendocino (Zen 2) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 42 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.30 GHz |
Turbo ( 42 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 5 7520U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR5-5500 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 44.0 GB/s |
PCIe | 3.0 x 4 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR5-5500 |
Tên GPU | AMD Radeon 610M Graphics |
Tần số GPU | 1.90 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 6 nm |
Ngày phát hành | Q3/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Mendocino (Zen 2) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 6 nm |
Ngày phát hành | Q3/2022 |
Ổ cắm | FT6 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 8 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-4670
385 (2%)
Intel Core i5-4670K
385 (2%)
Intel Core i5-4670T
385 (2%)
AMD Ryzen 5 7520U
384 (2%)
AMD Athlon Gold 7220U
384 (2%)
AMD Ryzen 3 7320U
384 (2%)
Intel Core i5-11400H
372 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 7520U vs
AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 5 7520U vs
AMD Ryzen 5 6600U
AMD Ryzen 3 5300U vs
AMD Ryzen 5 7520U
AMD Athlon Silver 3050e vs
AMD Ryzen 5 7520U
AMD Ryzen 5 7520U vs
AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 7520U vs
Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 5 7520U vs
Intel Core i5-1235U
AMD Ryzen 5 7520U vs
Apple M1
AMD Ryzen 5 7520U vs
Intel Core i5-1230U
AMD Ryzen 5 7520U vs
AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 7 5700U vs
AMD Ryzen 5 7520U
AMD Ryzen 5 7520U vs
AMD Ryzen 7 5800U
Intel Core i3-1115G4 vs
AMD Ryzen 5 7520U
AMD Ryzen 5 7520U vs
Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 5 7600X vs
AMD Ryzen 5 7520U