AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 5 5600GE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 3.40 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | Yes |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 5 5600GE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 24 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) |
Tần số GPU | 1.90 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 7 |
Shader | 448 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cezanne (Zen 3) |
L2-Cache | 3.00 MB |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | AM4 (LGA 1331) |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 95 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-12600H
1,736 (8%)
Qualcomm Snapdragon 888
1,721 (8%)
Qualcomm Snapdragon 888+
1,721 (8%)
AMD Ryzen 5 5600GE
1,703 (8%)
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE
1,703 (8%)
AMD Ryzen 5 PRO 5650G
1,703 (8%)
AMD Ryzen 5 5600G
1,703 (8%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 5600GE vs
AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i5-12500T vs
AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 5 5600GE vs
AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs
AMD Ryzen 5 5600GE
Intel Core i7-12800H vs
AMD Ryzen 5 5600GE
Intel Core i5-12400T vs
AMD Ryzen 5 5600GE
Intel Core i5-1145G7 vs
AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs
AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 5 5600 vs
AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 5 5600GE vs
AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 5 5600GE vs
AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 6800HS vs
AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 7 4700GE vs
AMD Ryzen 5 5600GE
AMD Ryzen 5 5600GE vs
AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 5600GE vs
Apple M1