Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 7
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 448
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q1/2020

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.60 GHz -- 2,866 GFLOPS 1,433 GFLOPS 358 GFLOPS
1.80 GHz -- 3,224 GFLOPS 1,612 GFLOPS 403 GFLOPS
1.90 GHz -- 3,404 GFLOPS 1,702 GFLOPS 426 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Ryzen 5 4400GE 1.90 GHz -- 1,702 GFLOPS
AMD Ryzen 5 4600G 1.90 GHz -- 1,702 GFLOPS
AMD Ryzen 5 4600GE 1.90 GHz -- 1,702 GFLOPS
AMD Ryzen 5 5500U 1.80 GHz -- 1,612 GFLOPS
AMD Ryzen 5 5600G 1.90 GHz -- 1,702 GFLOPS
AMD Ryzen 5 5600U 1.80 GHz -- 1,612 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 4650G 1.90 GHz -- 1,702 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 4650GE 1.90 GHz -- 1,702 GFLOPS
AMD Ryzen 5 Pro 5650U 1.80 GHz -- 1,612 GFLOPS
AMD Ryzen 7 4700U 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
AMD Ryzen 7 4800H 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
AMD Ryzen 7 4800HS 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
AMD Ryzen 7 PRO 4750U 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V2718 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V2748 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
AMD Ryzen PRO 7 4700U 1.60 GHz -- 1,433 GFLOPS
back to top