AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 5560U hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 3.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 5 5560U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
ECC | Yes |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-4266 |
Tên GPU | AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) |
Tần số GPU | 1.60 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cezanne (Zen 3) |
L2-Cache | 3.00 MB |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | FP6 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | 25 W |
TDP Down | 10 W |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 865
1,251 (5%)
Intel Core i3-1305U
1,241 (5%)
Intel Core i3-1315U
1,241 (5%)
AMD Ryzen 5 5560U
1,230 (5%)
AMD Ryzen Embedded R2514
1,230 (5%)
AMD Ryzen 3 PRO 5475U
1,230 (5%)
AMD Ryzen 5 3450U
1,230 (5%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 5500U vs
AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 5600H vs
AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 5560U vs
AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 5560U vs
Intel Processor N100
AMD Ryzen 5 5560U vs
AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 5 5560U vs
Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 5 5560U vs
Intel Core i3-1215U
Intel Core i5-1235U vs
AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 5560U vs
Intel Core i5-12600K
AMD Ryzen 5 7520U vs
AMD Ryzen 5 5560U
Intel Core i5-11320H vs
AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 5560U vs
Intel Celeron N5095
AMD Ryzen 5 5560U vs
Intel Celeron N5105
AMD Ryzen 5 5560U vs
AMD Ryzen 3 7320U
AMD Ryzen 5 5600G vs
AMD Ryzen 5 5560U