Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Core i3-3220T

AMD Ryzen 3 PRO 5350G

AMD Ryzen 3 PRO 5350G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

AMD Ryzen 3 PRO 5350G

Intel Core i3-3220T hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

4.00 GHz Tần số 2.80 GHz
4 Lõi 2
4.20 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 5 Graphics (Renoir) GPU Intel HD Graphics 2500
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
3.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1155
65 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 1,142 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 2,272 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 4,783 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 1.25 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 10.83 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 3,733 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Core i3-3220T
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 PRO 5350G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 5 PRO 5650G AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 5 PRO 5650G vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 PRO 5350G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Core i5-11500
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Core i5-11500
AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 PRO 5350G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Core i7-11375H
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Core i7-11375H
AMD A4-4020 AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD A4-4020 vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Intel Core i5-9500E AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Intel Core i5-9500E vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G AMD Ryzen 7 4700GE
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs AMD Ryzen 7 4700GE
AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Core i3-10100F
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Core i3-10100F
AMD Ryzen 3 PRO 5350G AMD C-70
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs AMD C-70
AMD Ryzen 3 PRO 5350G AMD FX-8350
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs AMD FX-8350
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-3220T
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Pentium G3220T
Intel Core i3-3220T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T AMD A6-5350M
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-5350M
AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T AMD A8-7600
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-7600

Comments

back to top