AMD Ryzen 3 5300G | AMD Ryzen 3 PRO 5350G | |
65 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 3 5300G hoạt động với 43 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 24 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
AMD Ryzen 3 PRO 5350G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
AMD Ryzen 3 5300G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G
So sánh chi tiết
4.00 GHz | Tần số | 4.00 GHz |
43 | Lõi | 4 |
4.20 GHz | Turbo (1 lõi) | 4.20 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | 4.20 GHz | |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
Yes | Ép xung | Yes |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) | GPU | AMD Radeon 5 Graphics (Renoir) |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
7 nm | Công nghệ | 7 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200 | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | 3.00 MB |
8.00 MB | L3 Cache | 16.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
24 | PCIe lanes | 12 |
7 nm | Công nghệ | 7 nm |
AM4 (LGA 1331) | Ổ cắm | AM4 (LGA 1331) |
65 W | TDP | 65 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.