Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-212JJ vs AMD RX-216TD

AMD GX-212JJ

AMD GX-212JJ hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 769 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Prairie Falcon Excavator+ được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

AMD GX-212JJ

AMD RX-216TD hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 2
1.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R1E GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR4-1600 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
1.00 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 28 nm
BGA 769 Ổ cắm FP4
6 W TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Q2/2018 Ngày phát hành Q4/2015
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD GX-212JJ AMD RX-216TD
6 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top