Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-216TD vs Intel Core i7-2600

AMD RX-216TD

AMD RX-216TD hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

AMD RX-216TD

Intel Core i7-2600 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 3.40 GHz
2 Lõi 4
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2000
No turbo GPU (Turbo) 1.35 GHz
28 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.35 GHz
Phiên bản DirectX 10.1
Tối đa màn hình 2
DDR3-1600DDR4-1600 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 32 nm
FP4 Ổ cắm LGA 1155
15 W TDP 95 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-2600 764 (36%)
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-2600 3,648 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-2600 777 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-2600 2,875 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD RX-216TD Intel Core i7-2600
15 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD RX-216TD AMD Z-01
AMD RX-216TD vs AMD Z-01
AMD RX-216TD AMD Ryzen 5 5500U
AMD RX-216TD vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD RX-216TD Intel Core i7-2600
AMD RX-216TD vs Intel Core i7-2600
AMD GX-212JJ AMD RX-216TD
AMD GX-212JJ vs AMD RX-216TD
AMD RX-216TD Intel Core i9-12950HX
AMD RX-216TD vs Intel Core i9-12950HX
Intel Pentium Gold G6400E AMD RX-216TD
Intel Pentium Gold G6400E vs AMD RX-216TD
Intel Core i5-12500H AMD RX-216TD
Intel Core i5-12500H vs AMD RX-216TD
Intel Core i5-2540M AMD RX-216TD
Intel Core i5-2540M vs AMD RX-216TD
AMD RX-216TD AMD A8-5500B
AMD RX-216TD vs AMD A8-5500B
AMD Epyc 7742 AMD RX-216TD
AMD Epyc 7742 vs AMD RX-216TD
AMD RX-216TD AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD RX-216TD vs AMD Ryzen Embedded V1807B
Samsung Exynos 9820 AMD RX-216TD
Samsung Exynos 9820 vs AMD RX-216TD
AMD RX-216TD Intel Core i9-11900KF
AMD RX-216TD vs Intel Core i9-11900KF
AMD A6-3400M AMD RX-216TD
AMD A6-3400M vs AMD RX-216TD
Intel Core i5-10400F AMD RX-216TD
Intel Core i5-10400F vs AMD RX-216TD
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-2600
Apple M1 Intel Core i7-2600
Apple M1 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-9700F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-9700F
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i7-2600

Comments

back to top