Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 5600X

Intel Core i7-2600

Intel Core i7-2600 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i7-2600

AMD Ryzen 5 5600X hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Vermeer (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 3.70 GHz
4 Lõi 6
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU no iGPU
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 7 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 3.00 MB
8.00 MB L3 Cache 32.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 20
32 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1155 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
95 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2011 Ngày phát hành Q4/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2600 764 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1,602 (73%)
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600 3,648 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 10,991 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 612 (69%)
69% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 4,565 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 267 (78%)
78% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1,973 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2600 777 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1,581 (70%)
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600 2,875 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 8,423 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22,184 (21%)
21% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 5600X
95 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-2600 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-2600
Apple M1 Intel Core i7-2600
Apple M1 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-9700F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-9700F
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-11600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-11600K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-12600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-12600K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-10600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-10600K
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600XT

Comments

back to top