AMD GX-212JJ
AMD GX-212JJ hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 769 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Prairie Falcon Excavator+ được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 1.60 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD GX-212JJ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR4-1600 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR4-1600 |
Tên GPU | AMD Radeon R1E |
Tần số GPU | 0.60 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 0 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 1 |
Shader | 64 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Prairie Falcon Excavator+ |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2018 |
Ổ cắm | BGA 769 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 6 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 10 W |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 3200U vs
AMD GX-212JJ
Intel Xeon D-2187NT vs
AMD GX-212JJ
AMD GX-212JJ vs
Intel Atom N2600
AMD GX-212JJ vs
AMD RX-216TD
Intel Celeron J4125 vs
AMD GX-212JJ
Intel Core i5-9600T vs
AMD GX-212JJ
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs
AMD GX-212JJ
AMD Ryzen 3 5125C vs
AMD GX-212JJ
Intel Core i3-4112E vs
AMD GX-212JJ
Intel Xeon Gold 6126T vs
AMD GX-212JJ
Intel Xeon Platinum 8376HL vs
AMD GX-212JJ
AMD GX-212JJ vs
AMD G-T56N
Intel Core i5-8500B vs
AMD GX-212JJ
Intel Xeon E-2388G vs
AMD GX-212JJ
AMD GX-212JJ vs
Intel Core i5-10500H