Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-6110 vs Intel Core i7-8709G

AMD E2-6110

AMD E2-6110 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Beema (Puma) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD E2-6110

Intel Core i7-8709G hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R2 (Beema) GPU AMD Radeon RX Vega M GH Graphics
No turbo GPU (Turbo) 1.19 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.19 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.1
2 Tối đa màn hình 6
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 8
28 nm Công nghệ 14 nm
AM1 Ổ cắm BGA 2270
15 W TDP 100 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 168 (7%)
7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 506 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-6110 129 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-8709G 3,661 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 876 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8709G 4,368 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 2,659 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-8709G 15,578 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8709G 2.08 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8709G 8.54 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8709G 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-6110 1,889 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8709G 9,337 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E2-6110 Intel Core i7-8709G
15 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Celeron N3350
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3350
AMD E2-6110 Intel Core i3-6100U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-6100U
AMD A6-6310 AMD E2-6110
AMD A6-6310 vs AMD E2-6110
AMD E1-6010 AMD E2-6110
AMD E1-6010 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 AMD A4-5000
AMD E2-6110 vs AMD A4-5000
AMD E2-6110 Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 Intel Celeron N3050
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3050
AMD E2-6110 Intel Celeron N2840
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2840
AMD E2-6110 AMD A8-6410
AMD E2-6110 vs AMD A8-6410
Intel Pentium J2900 AMD E2-6110
Intel Pentium J2900 vs AMD E2-6110
Intel Celeron J1900 AMD E2-6110
Intel Celeron J1900 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
AMD E2-3800 AMD E2-6110
AMD E2-3800 vs AMD E2-6110
Intel Celeron N3060 AMD E2-6110
Intel Celeron N3060 vs AMD E2-6110
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-8709G vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G AMD A10-7700K
Intel Core i7-8709G vs AMD A10-7700K
Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8709G AMD A8-7150B
Intel Core i7-8709G vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8709G vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8709G
Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Core i7-8709G
Intel Xeon E3-1275 v6 vs Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8709G AMD Athlon 5150
Intel Core i7-8709G vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-8709G
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-8709G
AMD E2-6110 Intel Core i7-8709G
AMD E2-6110 vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-8709G
Intel Atom C2730 Intel Core i7-8709G
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G AMD A8-3510MX
Intel Core i7-8709G vs AMD A8-3510MX

Comments

back to top