Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U

AMD E2-6110

AMD E2-6110 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Beema (Puma) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD E2-6110

Intel Celeron 2957U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 1.40 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R2 (Beema) GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 10
28 nm Công nghệ 22 nm
AM1 Ổ cắm BGA 1168
15 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 168 (7%)
7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 506 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-6110 129 (1%)
1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 876 (13%)
13% Complete
Intel Celeron 2957U 1,353 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 2,659 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 2957U 2,286 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron 2957U 0.64 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron 2957U 13.14 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-6110 1,889 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 2957U 1,593 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Celeron N3350
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3350
AMD E2-6110 Intel Core i3-6100U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-6100U
AMD A6-6310 AMD E2-6110
AMD A6-6310 vs AMD E2-6110
AMD E1-6010 AMD E2-6110
AMD E1-6010 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 AMD A4-5000
AMD E2-6110 vs AMD A4-5000
AMD E2-6110 Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 Intel Celeron N3050
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3050
AMD E2-6110 Intel Celeron N2840
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2840
AMD E2-6110 AMD A8-6410
AMD E2-6110 vs AMD A8-6410
Intel Pentium J2900 AMD E2-6110
Intel Pentium J2900 vs AMD E2-6110
Intel Celeron J1900 AMD E2-6110
Intel Celeron J1900 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
AMD E2-3800 AMD E2-6110
AMD E2-3800 vs AMD E2-6110
Intel Celeron N3060 AMD E2-6110
Intel Celeron N3060 vs AMD E2-6110
Intel Atom Z3735F Intel Celeron 2957U
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N3150 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 2957U
Intel Pentium N3700 Intel Celeron 2957U
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2930
AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
AMD Athlon 5350 Intel Celeron 2957U
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N3350
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4030U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U AMD A4-5000
Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U Intel Celeron 2957U
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium J2900 Intel Celeron 2957U
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U AMD E-300
Intel Celeron 2957U vs AMD E-300
AMD FX-6120 Intel Celeron 2957U
AMD FX-6120 vs Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U AMD A8-5550M
Intel Celeron 2957U vs AMD A8-5550M

Comments

back to top