Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-10510U

Intel Core i7-8709G

Intel Core i7-8709G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i7-8709G

Intel Core i7-10510U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 1.80 GHz
4 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX Vega M GH Graphics GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
1.19 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.19 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 12
6 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 2270 Ổ cắm BGA 1526
100 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-10510U 1,109 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-10510U 1,125 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3,661 (34%)
34% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8709G 4,368 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-10510U 4,905 (71%)
71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8709G 15,578 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-10510U 15,119 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8709G 2.08 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8709G 8.54 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8709G 37.48 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8709G 9,337 (11%)
11% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8709G Intel Core i7-10510U
100 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-8709G vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G AMD A10-7700K
Intel Core i7-8709G vs AMD A10-7700K
Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8709G AMD A8-7150B
Intel Core i7-8709G vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8709G vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8709G
Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Core i7-8709G
Intel Xeon E3-1275 v6 vs Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8709G AMD Athlon 5150
Intel Core i7-8709G vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-8709G
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-8709G
AMD E2-6110 Intel Core i7-8709G
AMD E2-6110 vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-8709G
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-8709G
Intel Atom C2730 Intel Core i7-8709G
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-8709G AMD A8-3510MX
Intel Core i7-8709G vs AMD A8-3510MX
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10510U
Apple M1 Intel Core i7-10510U
Apple M1 vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i7-10510U

Comments

back to top