Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i5-6440HQ

Samsung Exynos 4412

Samsung Exynos 4412 hoạt động với 49 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Samsung Exynos 4412

Intel Core i5-6440HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.60 GHz
49 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-400 MP4 GPU Intel HD Graphics 530
0.44 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
0.44 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
0 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
0 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1440
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 3,749 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 11,467 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 29.26 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 4412 Intel Core i5-6440HQ
Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 410
Samsung Exynos 4412 vs Qualcomm Snapdragon 410
AMD E1-2100 Samsung Exynos 4412
AMD E1-2100 vs Samsung Exynos 4412
Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 210
Samsung Exynos 4412 vs Qualcomm Snapdragon 210
Intel Core i3-1120G4 Samsung Exynos 4412
Intel Core i3-1120G4 vs Samsung Exynos 4412
Qualcomm Snapdragon 810 v2 Samsung Exynos 4412
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Samsung Exynos 4412
Samsung Exynos 4412 Intel Pentium 957
Samsung Exynos 4412 vs Intel Pentium 957
Samsung Exynos 4412 Samsung Exynos 7578
Samsung Exynos 4412 vs Samsung Exynos 7578
Samsung Exynos 4412 Intel Core i7-2920XM
Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i7-2920XM
Samsung Exynos 4412 Intel Pentium G2020
Samsung Exynos 4412 vs Intel Pentium G2020
Samsung Exynos 4412 Intel Xeon W-3175X
Samsung Exynos 4412 vs Intel Xeon W-3175X
Samsung Exynos 4412 AMD Ryzen Embedded V2516
Samsung Exynos 4412 vs AMD Ryzen Embedded V2516
AMD E-350D Samsung Exynos 4412
AMD E-350D vs Samsung Exynos 4412
Samsung Exynos 4412 Intel Core i5-3427U
Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i5-3427U
Samsung Exynos 4412 Intel Core i5-6440HQ
Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i5-6440HQ
AMD Ryzen Embedded V1500B Samsung Exynos 4412
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Samsung Exynos 4412
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ
Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-6440HQ vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-6440HQ

Comments

back to top