Samsung Exynos 3110 | Samsung Exynos 3470 | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 3110 vs Samsung Exynos 3470
Samsung Exynos 3110 hoạt động với 18 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A8 được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2009
Samsung Exynos 3470 hoạt động với 47 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Samsung Exynos 3110
Samsung Exynos 3470
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
18 | Lõi | 47 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo (Tất cả các lõi) | ||
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
PowerVR SGX540 | GPU | ARM Mali-400 MP4 |
0.20 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
45 nm | Công nghệ | 28 nm |
0.20 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10.1 | Phiên bản DirectX | 0 |
1 | Tối đa màn hình | 1 |
LPDDR2-400 | Bộ nhớ | LPDDR3-400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
0.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
45 nm | Công nghệ | 28 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
2009 | Ngày phát hành | Q1/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.