Intel Core i7-7820EQ | Samsung Exynos 3110 | |
45 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-7820EQ vs Samsung Exynos 3110
Intel Core i7-7820EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Samsung Exynos 3110 hoạt động với 18 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A8 được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2009
Intel Core i7-7820EQ
Samsung Exynos 3110
So sánh chi tiết
3.00 GHz | Tần số | 1.00 GHz |
4 | Lõi | 18 |
3.70 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 630 | GPU | PowerVR SGX540 |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 0.20 GHz |
14 nm | Công nghệ | 45 nm |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 0.20 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 10.1 |
3 | Tối đa màn hình | 1 |
DDR4-2400 SO-DIMM | Bộ nhớ | LPDDR2-400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 0.50 MB |
8.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
20 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 45 nm |
BGA 1440 | Ổ cắm | N/A |
45 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q1/2017 | Ngày phát hành | 2009 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.