Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i7-3687U

Samsung Exynos 1080

Samsung Exynos 1080 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4XLPDDR5 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78/-A78/-A55 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Samsung Exynos 1080

Intel Core i7-3687U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.10 GHz
8 Lõi 2
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G78 MP10 GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
5 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR4XLPDDR5 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1023
TDP 17 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2013

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 1080 3,344 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-3687U 1,192 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 1080 688,311 (96%)
96% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3687U 1,732 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3687U 5,549 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-3687U 4,327 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 1080 Intel Core i7-3687U
Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 1080
Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 1080
Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 1080
Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 1080
Samsung Exynos 1080 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 1080 vs Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 1080 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 1080 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 1080 Apple A14 Bionic
Samsung Exynos 1080 vs Apple A14 Bionic
Samsung Exynos 1080 Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 1080 vs Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 1080 Qualcomm Snapdragon 750G
Samsung Exynos 1080 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Samsung Exynos 1080 Apple M1
Samsung Exynos 1080 vs Apple M1
Samsung Exynos 1080 Qualcomm Snapdragon 626
Samsung Exynos 1080 vs Qualcomm Snapdragon 626
Samsung Exynos 1080 Intel Core i5-2537M
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i5-2537M
HiSilicon Kirin 9000 Samsung Exynos 1080
HiSilicon Kirin 9000 vs Samsung Exynos 1080
Samsung Exynos 1080 Intel Core i3-L13G4
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i3-L13G4
Intel Core i5-11400T Samsung Exynos 1080
Intel Core i5-11400T vs Samsung Exynos 1080
Samsung Exynos 1080 Intel Core i7-3687U
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i7-3687U
Samsung Exynos 1080 Intel Core i9-9900K
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
AMD A4-5100 Intel Core i7-3687U
AMD A4-5100 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A10-5750M Intel Core i7-3687U
AMD A10-5750M vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-3570
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Celeron J1850 Intel Core i7-3687U
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1240 v6
AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U

Comments

back to top