Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Core i5-2400

Qualcomm Snapdragon QM215

Qualcomm Snapdragon QM215 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Qualcomm Snapdragon QM215

Intel Core i5-2400 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.30 GHz Tần số 3.10 GHz
453 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 308 GPU Intel HD Graphics 2000
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
28 nm Công nghệ 32 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11 Phiên bản DirectX 10.1
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm LGA 1155
TDP 95 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-2400 640 (30%)
30% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-2400 2,351 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-2400 272 (33%)
33% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-2400 696 (33%)
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-2400 2,207 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Core i5-2400
Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon QM215
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon QM215
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon QM215
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon QM215
Qualcomm Snapdragon QM215 AMD Ryzen Embedded V2546
Qualcomm Snapdragon QM215 vs AMD Ryzen Embedded V2546
HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon QM215
HiSilicon Kirin 960 vs Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E vs Qualcomm Snapdragon QM215
HiSilicon Kirin 930 Qualcomm Snapdragon QM215
HiSilicon Kirin 930 vs Qualcomm Snapdragon QM215
Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon E-2254ML
Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon E-2254ML
Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Celeron J1750
Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Celeron J1750
Intel Core i3-6102E Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Core i3-6102E vs Qualcomm Snapdragon QM215
Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon Gold 6142F
Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon Gold 6142F
AMD E-240 Qualcomm Snapdragon QM215
AMD E-240 vs Qualcomm Snapdragon QM215
Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Core i5-2400
Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Core i5-2400
Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon E3-1245 v5
Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon QM215
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon QM215
Qualcomm Snapdragon QM215 AMD A10-7850K
Qualcomm Snapdragon QM215 vs AMD A10-7850K
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-2400
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-2400
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD FX-6300 Intel Core i5-2400
AMD FX-6300 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2120
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-2400
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD A8-6600K
Intel Core i5-2400 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-2320
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-2320

Comments

back to top