Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Tần số 3.00 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Tên GPU Qualcomm Adreno 685
Tần số GPU 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 12.0
Đơn vị thi công 8
Shader 1536
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 495
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 7 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 732 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 732 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 2,820 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-8265U 2,807 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7400 2,804 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700GE 2,051 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2,051 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 2,051 (10%)
10% Complete
10% Complete
Apple A16 Bionic 2,001 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1,998 (9%)
9% Complete
9% Complete

Buy Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1

Comments

back to top