Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1

Intel Core i5-1035G4

Intel Core i5-1035G4 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ice Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Core i5-1035G4

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 3.00 GHz
4 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4) GPU Qualcomm Adreno 685
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.65 GHz
10 nm Công nghệ 7 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.65 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200LPDDR4-3733 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1526 Ổ cắm N/A
15 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1035G4 1,099 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1035G4 1,153 (51%)
51% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-1035G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
15 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-1035G4
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1035G4 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-1035G4 vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-1035G4
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-8650U
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Intel Core i5-1035G4
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-1035G4
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8265U
Apple M1 Intel Core i5-1035G4
Apple M1 vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1035G4 AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-1035G4 vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i3-1005G1
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon 8cx vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8350U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8350U

Comments

back to top