Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A16 Bionic

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 2.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2

Apple A16 Bionic hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.46 GHz base 2.02 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A16 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 3.46 GHz
8 Lõi 6
2.84 GHz Turbo (1 lõi) 3.46 GHz
2.84 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.02 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 690 GPU Apple A16 (5 GPU Cores)
0.59 GHz GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 4 nm
0.59 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.0 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR5-6400
8 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 20.00 MB
2.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 4 nm
N/A Ổ cắm N/A
7 W TDP 8.5 W
None Ảo hóa None
Q4/2018 Ngày phát hành Q3/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
Apple A16 Bionic 1,900 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Apple A16 Bionic 5,468 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A16 Bionic 2,001 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A16 Bionic
7 W Max TDP 8.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-4850EQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4850EQ vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A14 Bionic
Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3360M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4700MQ
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-9600KF vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core M-5Y70
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4600M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4600M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Apple A16 Bionic Apple M1
Apple A16 Bionic vs Apple M1
Apple A16 Bionic Intel Core i9-12900KS
Apple A16 Bionic vs Intel Core i9-12900KS
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A16 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A16 Bionic
Apple A16 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A16 Bionic vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Apple A16 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 vs Apple A16 Bionic
Apple A16 Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A16 Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A16 Bionic Apple A12 Bionic
Apple A16 Bionic vs Apple A12 Bionic
Apple A16 Bionic Apple A13 Bionic
Apple A16 Bionic vs Apple A13 Bionic
Apple A16 Bionic Apple M1 Max (32-GPU)
Apple A16 Bionic vs Apple M1 Max (32-GPU)
Apple A16 Bionic Apple M2
Apple A16 Bionic vs Apple M2
Apple A11 Bionic Apple A16 Bionic
Apple A11 Bionic vs Apple A16 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A16 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A16 Bionic
Apple A16 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A16 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A16 Bionic
Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A16 Bionic
Apple A4 Apple A16 Bionic
Apple A4 vs Apple A16 Bionic

Comments

back to top