Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A16 Bionic

Apple A15 Bionic (4-GPU)

Apple A15 Bionic (4-GPU) hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.23 GHz base 2.02 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A15 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple A15 Bionic (4-GPU)

Apple A16 Bionic hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.46 GHz base 2.02 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A16 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022


So sánh chi tiết

3.23 GHz Tần số 3.46 GHz
6 Lõi 6
3.23 GHz Turbo (1 lõi) 3.46 GHz
2.02 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.02 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple A15 (4 GPU Cores) GPU Apple A16 (5 GPU Cores)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 4 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR5-6400
1 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
16.00 MB L2 Cache 20.00 MB
32.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 4 nm
N/A Ổ cắm N/A
8.5 W TDP 8.5 W
None Ảo hóa None
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
Apple A16 Bionic 1,900 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Apple A16 Bionic 5,468 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
Apple A16 Bionic 2,001 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A16 Bionic
8.5 W Max TDP 8.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top