Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Xeon Silver 4314

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Intel Xeon Silver 4314 hoạt động với 16 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 16
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 730 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
2.00 MB L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm LGA 4189
TDP 135 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Xeon Silver 4314
Max TDP 135 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4309Y
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4309Y
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4216
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4216
Intel Xeon Silver 4314 Intel Core i7-12700F
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Core i7-12700F
MediaTek Dimensity 1000 Plus Intel Xeon Silver 4314
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4214
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4214
Intel Core i7-11700 Intel Xeon Silver 4314
Intel Core i7-11700 vs Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 AMD Epyc 7313
Intel Xeon Silver 4314 vs AMD Epyc 7313
Intel Xeon Silver 4314 Intel Core i9-12900
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Core i9-12900
Intel Xeon Silver 4314 AMD Epyc 7443P
Intel Xeon Silver 4314 vs AMD Epyc 7443P
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Intel Xeon Silver 4314
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 vs Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4210
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4210
Intel Xeon Silver 4314 Intel Core i9-12900KF
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Core i9-12900KF
Intel Xeon Silver 4314 AMD Ryzen 9 5950X
Intel Xeon Silver 4314 vs AMD Ryzen 9 5950X
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Xeon Silver 4314
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Xeon Silver 4314

Comments

back to top