Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 16 |
Chủ đề CPU | 32 |
Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo ( 16 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Silver 4314
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 24.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 135 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Xeon Silver 4309Y
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Xeon Silver 4216
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Core i7-12700F
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs
Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon E5-2620 v4 vs
Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Xeon Silver 4214
Intel Core i7-11700 vs
Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 vs
AMD Epyc 7313
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Core i9-12900
Intel Xeon Silver 4314 vs
AMD Epyc 7443P
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 vs
Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Xeon Silver 4210
Intel Xeon Silver 4314 vs
Intel Core i9-12900KF
Intel Xeon Silver 4314 vs
AMD Ryzen 9 5950X
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs
Intel Xeon Silver 4314