Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core2 Duo E8200

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.55 GHz base 2.55 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Intel Core2 Duo E8200 hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Wolfdale (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2008


So sánh chi tiết

2.55 GHz Tần số 2.66 GHz
8 Lõi 2
2.55 GHz Turbo (1 lõi) --
2.55 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 618 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 45 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 6.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 45 nm
N/A Ổ cắm LGA 775
TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2008

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core2 Duo E8200
Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-8130U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-8130U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1115G4
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1115G4
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-8259U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-8259U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Pentium Silver N5030
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Pentium Silver N5030
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4120
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4120
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 MediaTek Helio P60
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs MediaTek Helio P60
Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4000
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4000
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E7500 vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron N4020
Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Celeron N4020
Intel Pentium E5700 Intel Core2 Duo E8200
Intel Pentium E5700 vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E8200 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core2 Duo E8200 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron J1900
Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Celeron J1900
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core2 Duo E8200
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron N3060
Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Celeron N3060
Intel Celeron N4000 Intel Core2 Duo E8200
Intel Celeron N4000 vs Intel Core2 Duo E8200
AMD Ryzen 5 5600H Intel Core2 Duo E8200
AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E8200 MediaTek Helio G80
Intel Core2 Duo E8200 vs MediaTek Helio G80
Intel Core i5-6400 Intel Core2 Duo E8200
Intel Core i5-6400 vs Intel Core2 Duo E8200
AMD Epyc 7642 Intel Core2 Duo E8200
AMD Epyc 7642 vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Xeon D-1533N Intel Core2 Duo E8200
Intel Xeon D-1533N vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E8200 Intel Pentium 977
Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Pentium 977
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core2 Duo E8200
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core2 Duo E8200

Comments

back to top