Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 675

Qualcomm Snapdragon 750G

Qualcomm Snapdragon 750G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 570 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Qualcomm Snapdragon 750G

Qualcomm Snapdragon 675 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 460 được cải tiến với 11 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.00 GHz
8 Lõi 8
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 619 GPU Qualcomm Adreno 612
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
8 nm Công nghệ 11 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 12.1
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 11 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 750G 333,617 (47%)
47% Complete
Qualcomm Snapdragon 675 197,693 (28%)
28% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 675
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Helio G96 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 675
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 675
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 675
Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 675
Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 675
Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 675
Apple A10 Fusion vs Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 675 Intel Core i3-11300
Qualcomm Snapdragon 675 vs Intel Core i3-11300
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 675
Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 675
Intel Core i7-2960XM Qualcomm Snapdragon 675
Intel Core i7-2960XM vs Qualcomm Snapdragon 675

Comments

back to top