Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Dimensity 8000

Qualcomm Snapdragon 695 5G

Qualcomm Snapdragon 695 5G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 660 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 695 5G

MediaTek Dimensity 8000 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.75 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.00 GHz (2.75 GHz)
8 Lõi 8
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.75 GHz)
1.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 619 GPU ARM Mali-G610 MP6
No turbo GPU (Turbo) No turbo
6 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Dimensity 8000
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 695 5G
MediaTek Dimensity 810 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
MediaTek Dimensity 8000 Qualcomm Snapdragon 888+
MediaTek Dimensity 8000 vs Qualcomm Snapdragon 888+
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 8000 vs MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8100 vs MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 8000 vs Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Dimensity 8000
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 8000 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 778G Plus MediaTek Dimensity 8000
Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs MediaTek Dimensity 8000
Apple A13 Bionic MediaTek Dimensity 8000
Apple A13 Bionic vs MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 8000 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Kompanio 1300T MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Kompanio 1300T vs MediaTek Dimensity 8000
Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 8000
Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 MediaTek Helio X25
MediaTek Dimensity 8000 vs MediaTek Helio X25
MediaTek Dimensity 8000 HiSilicon Kirin 9000
MediaTek Dimensity 8000 vs HiSilicon Kirin 9000
MediaTek Dimensity 8000 Intel Core i9-12950HX
MediaTek Dimensity 8000 vs Intel Core i9-12950HX

Comments

back to top