Qualcomm Snapdragon 778G | Qualcomm Snapdragon 695 5G | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 778G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 670 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Qualcomm Snapdragon 695 5G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 660 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 695 5G
So sánh chi tiết
2.40 GHz | Tần số | 2.20 GHz |
8 | Lõi | 8 |
2.40 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.20 GHz |
1.90 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.70 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (Prime / big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Qualcomm Adreno 642L | GPU | Qualcomm Adreno 619 |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
6 nm | Công nghệ | 6 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
12.0 | Phiên bản DirectX | |
1 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR5-3200 | Bộ nhớ | LPDDR4X-2133 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
2.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
6 nm | Công nghệ | 6 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.