MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.75 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.00 GHz (2.75 GHz) |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (2.75 GHz) |
Turbo ( 8 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua MediaTek Dimensity 8000
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR5-6400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR5-6400 |
Tên GPU | ARM Mali-G610 MP6 |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | Vallhall 3 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 0 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 5 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv8-A64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A78 / Cortex-A55 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 5 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
MediaTek Dimensity 8000 vs
Qualcomm Snapdragon 888+
MediaTek Dimensity 1200 vs
MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 vs
MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 8100 vs
MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 vs
Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs
MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 vs
Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs
MediaTek Dimensity 8000
Apple A13 Bionic vs
MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 vs
Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Kompanio 1300T vs
MediaTek Dimensity 8000
Qualcomm Snapdragon 888 vs
MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000 vs
MediaTek Helio X25
MediaTek Dimensity 8000 vs
HiSilicon Kirin 9000
MediaTek Dimensity 8000 vs
Intel Core i9-12950HX