Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Core i5-5287U

Qualcomm Snapdragon 617

Qualcomm Snapdragon 617 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Qualcomm Snapdragon 617

Intel Core i5-5287U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.90 GHz
8 Lõi 2
1.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
1.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU Intel Iris Graphics 6100
0.55 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.55 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.2
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR3-1866
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1168
TDP 28 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i5-5287U 1,671 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5287U 3,449 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5287U 7,443 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5287U 1.62 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5287U 38.58 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-5287U 4,855 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 617 Intel Core i5-5287U
Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 617
HiSilicon Kirin 650 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 617
Intel Celeron 5205U Qualcomm Snapdragon 617
Intel Celeron 5205U vs Qualcomm Snapdragon 617
AMD E-450 Qualcomm Snapdragon 617
AMD E-450 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Core i7-8565U
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Core i7-8565U
Qualcomm Snapdragon 617 AMD A8-3870K
Qualcomm Snapdragon 617 vs AMD A8-3870K
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Xeon Gold 6348H
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Xeon Gold 6348H
AMD Epyc 7402 Qualcomm Snapdragon 617
AMD Epyc 7402 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Core i5-5287U
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 617
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 617
Intel Xeon E5-2687W v3 Qualcomm Snapdragon 617
Intel Xeon E5-2687W v3 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 AMD Ryzen 5 1400
Qualcomm Snapdragon 617 vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i3-2125 Qualcomm Snapdragon 617
Intel Core i3-2125 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Xeon Silver 4116
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U Intel Celeron J1800
Intel Core i5-5287U vs Intel Celeron J1800
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U vs AMD Phenom II X2 555
AMD A8-6500T Intel Core i5-5287U
AMD A8-6500T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5287U
AMD A8-3530MX Intel Core i5-5287U
AMD A8-3530MX vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i5-5287U vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5287U Intel Atom S1220
Intel Core i5-5287U vs Intel Atom S1220
Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i5-7360U
Intel Celeron N3060 Intel Core i5-5287U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-5287U
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i5-5287U
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5287U
AMD Athlon 5350 Intel Core i5-5287U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5650U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5650U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5287U
AMD Phenom II X4 820 Intel Core i5-5287U
AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i5-5287U

Comments

back to top